Tin tức & Sự kiện

Hướng dẫn cách đọc giờ trong tiếng Anh như người bản xứ

 

Bạn muốn tự tin giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong việc diễn đạt thời gian? Nắm vững cách đọc giờ trong tiếng Anh là bước đệm không thể thiếu! Từ việc hẹn gặp bạn bè, đặt lịch hẹn, đến trao đổi thông tin về giờ giấc, việc đọc giờ chính xác và tự tin sẽ mang đến cho bạn nhiều lợi ích bất ngờ đấy!

 

huong-dan-cach-doc-gio-trong-tieng-anh-nhu-nguoi-ban-xu-1

 

Lợi ích của việc đọc đúng giờ trong tiếng Anh

 

  • Giao tiếp hiệu quả, tránh hiểu lầm: Đọc giờ chính xác giúp bạn hiểu rõ lịch trình, hẹn giờ và tránh những hiểu lầm không đáng có, đặc biệt là trong môi trường quốc tế.

  • Tự tin thể hiện bản thân: Không còn phải loay hoay tìm cách diễn đạt giờ giấc rườm rà, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

  • Mở rộng cánh cửa cơ hội: Trong công việc và cuộc sống, khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát, bao gồm cả việc đọc giờ, sẽ là một điểm cộng giúp bạn ghi điểm với bạn bè, đồng nghiệp và đối tác quốc tế.

  • Nâng cao kỹ năng ngôn ngữ: Học cách đọc giờ cũng là cách để bạn ghi nhớ thêm nhiều từ vựng tiếng Anh về thời gian, số đếm và cách diễn đạt thông dụng, từ đó nâng cao trình độ ngoại ngữ của bản thân.

huong-dan-cach-doc-gio-trong-tieng-anh-nhu-nguoi-ban-xu-2Cách thành phần của đồng hồ

 

Các cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ

 

Bài viết này sẽ trang bị cho bạn kiến thức đầy đủ và chi tiết nhất về cách đọc giờ trong tiếng Anh, bao gồm:

 

1. Cách đọc giờ tiếng Anh chuẩn quốc tế:

 

Sử dụng "it's" hoặc "it is" trước khi đọc giờ.

Ví dụ:

8:00 - It's eight o'clock.
2:30 - It's two-thirty.

2. Cách nói giờ đúng trong tiếng Anh:

 

Đọc số giờ + "o'clock".


Ví dụ:

9:00 - Nine o'clock
12:00 - Twelve o'clock (hoặc midday/midnight)

3. Cách nói giờ hơn trong tiếng Anh (Số phút hơn):

 

Đọc số giờ + số phút.

Ví dụ:

10:15 - Ten fifteen
6:20 - Six twenty

4. Cách nói giờ kém trong tiếng Anh (Số phút >30):

 

Đọc số phút còn thiếu đến giờ tiếp theo + "to" + số giờ tiếp theo.

Ví dụ:

11:45 - Fifteen to twelve (hoặc A quarter to twelve)

7:50 - Ten to eight

huong-dan-cach-doc-gio-trong-tieng-anh-nhu-nguoi-ban-xu-3Cách đọc giờ kém

 

5. Cách diễn đạt cho cả giờ hơn và giờ kém:

 

- "Past": Sử dụng cho giờ hơn (Số phút <= 30)

Ví dụ: 3:20 - Twenty past three

 

- "To": Sử dụng cho giờ kém (Số phút > 30)
Ví dụ: 1:50 - Ten to two

6. Các trường hợp đặc biệt khi nói giờ trong tiếng Anh:

 

- Khoảng thời gian hơn/kém 15 phút tiếng Anh đọc là gì?

"A quarter past": 15 phút sau giờ.
"A quarter to": 15 phút trước giờ.

- Khoảng thời gian chỉ đúng 30 phút tiếng Anh đọc là gì?

"Half past": 30 phút sau giờ.

Ví dụ: 5:30 - Half past five.

7. Sử dụng a.m. và p.m. để nói giờ trong tiếng Anh:

 

A.M. (ante meridiem): Từ nửa đêm đến trưa (12 giờ trưa).

P.M. (post meridiem): Từ 12 giờ trưa đến nửa đêm.

Ví dụ:

7:00 A.M. - Seven o'clock in the morning.

9:00 P.M. - Nine o'clock in the evening.

Lưu ý: 12 giờ trưa là 12:00 P.M. và 12 giờ đêm là 12:00 A.M.

huong-dan-cach-doc-gio-trong-tieng-anh-nhu-nguoi-ban-xu-4Khung giờ am và pm 

 

8. Một số cách khác để diễn đạt thời gian trong ngày:

 

- "Midday": 12 giờ trưa.

- "Midnight": 12 giờ đêm.

- "Noon": Buổi trưa.

- "In the morning/afternoon/evening": Vào buổi sáng/chiều/tối.

- "At night": Vào ban đêm.

9. Câu hỏi và câu trả lời về cách đọc giờ trong tiếng Anh:

 

Cách hỏi giờ trong tiếng Anh:

What time is it?

What's the time?

Could you tell me the time, please?

Do you have the time?

Excuse me, do you know what time it is?

What time do you have?

Cách trả lời hỏi giờ trong tiếng Anh:

It's...

The time is...

It's currently...

10. Thành ngữ chỉ thời gian thường gặp:

 

Time flies: Thời gian trôi qua rất nhanh.

Time is of the essence: Thời gian rất quan trọng và chúng ta không nên lãng phí nó.

Time is money: Thời gian rất quý giá như tiền bạc, không nên lãng phí.

Time waits for no one: Thời gian không chờ đợi bất cứ ai.

In the nick of time: Vừa kịp lúc.

Once in a blue moon: Rất hiếm khi.

Kill time: Giết thời gian, làm việc gì đó để thời gian trôi qua nhanh hơn.

A matter of time: Chỉ là vấn đề thời gian.

Time heals all wounds: Thời gian chữa lành mọi vết thương.

Behind the times: Lạc hậu.

Ahead of time: Đi trước thời đại.

Bài tập luyện tập cách đọc giờ trong tiếng Anh

 

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:

  1. What time is it? (07:15)
    a. Seven fifteen.
    b. Quarter past seven.
    c. Seventeen fifteen.
  2. What time is it? (03:30)
    a. Thirty past three.
    b. Half past three.
    c. Three and a half.
  3. What time is it? (09:45)
    a. Nine forty-five.
    b. Fifteen to ten.
    c. A quarter to ten.
  4. What time is it? (12:00)
    a. Twelve o'clock.
    b. Zero o'clock.
    c. Twelve hundred hours.
  5. What time is it? (01:10)
    a. One ten.
    b. Ten past one.
    c. Ten after one.

 

Đáp án:

 

Câu

1

2

3

4

5

Đáp án

B

B

C

A

B

 

Bài tập 2: Viết giờ theo mô tả:

 

  1. Giờ là tám giờ kém mười lăm. (Nửa tiếng) ___________________________

  2. Bây giờ là ba giờ rưỡi. ___________________________

  3. Bây giờ là chín giờ mười lăm. ___________________________

  4. Nó là mười một giờ kém năm. ___________________________

  5. Bây giờ là bốn giờ đúng. ___________________________

 

Đáp án: 

 

  1. It's a quarter to eight. / It's seven forty-five.

  2. It's half past three. / It's three thirty.

  3. It's nine fifteen. / It's a quarter past nine.

  4. It's five to eleven. / It's ten fifty-five.

  5. It's four o'clock.

Kết luận

 

Giờ thì bạn đã có trong tay bí kíp đọc giờ trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin rồi đấy! Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ trong bài viết để kỹ năng này trở thành phản xạ tự nhiên. Đừng quên áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày để cảm nhận sự tiến bộ của bản thân nhé. Chúc bạn thành công!