Tổng hợp hơn 200 tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất
Bạn đang tìm kiếm một tên tiếng Anh hay cho nữ để chào đón công chúa nhỏ chào đời? Giống như một món quà đầu tiên đầy ý nghĩa, cái tên sẽ theo con gái yêu của bạn suốt cuộc đời. Xu hướng đặt tên tiếng Anh cho con gái ngày càng phổ biến, cho thấy mong muốn của các bậc cha mẹ trong việc lựa chọn một cái tên vừa đẹp, vừa mang ý nghĩa đặc biệt.
Vậy đâu là những cái tên tiếng Anh đẹp cho nữ? Hãy cùng khám phá trong bài viết này để tìm kiếm nguồn cảm hứng cho bé yêu của bạn!
Tại sao nên đặt tên tiếng Anh?
Phong cách quốc tế: Tên tiếng Anh mang đến vẻ hiện đại, thanh lịch và phù hợp với xu hướng toàn cầu.
Dễ nhớ và dễ phát âm: Nhiều tên tiếng Anh đơn giản và dễ nhớ, tạo ấn tượng tốt trong giao tiếp.
Sự lựa chọn đa dạng: Bạn có thể tìm kiếm tên tiếng Anh phù hợp với phong cách, sở thích và ý nghĩa của mình.
Tên tiếng Anh hay sẽ giúp đỡ cho sự phát triển trong tương lai của bé
Bí quyết chọn tên tiếng Anh phù hợp:
Nghiên cứu ý nghĩa của tên: Hãy tìm hiểu kỹ ý nghĩa của tên bạn lựa chọn để đảm bảo nó phù hợp với mong muốn của bạn về con.
Xem xét cách phát âm: Hãy đảm bảo tên bạn chọn dễ phát âm và không gây khó khăn cho con khi lớn lên.
Kiểm tra sự phổ biến: Bạn có thể tham khảo bảng xếp hạng tên phổ biến để biết tên bạn chọn có quá phổ biến hay không.
Kết hợp với họ: Hãy đảm bảo tên và họ của con hài hòa với nhau.
Chọn được tên phù hợp sẽ mang lại rất nhiều ý nghĩa cho bé
Tổng hợp các tên tiếng Anh hay cho nữ
1. Tên tiếng Anh hay cho nữ phong cách cổ điển
Những cái nên này gợi lên vẻ đẹp thanh lịch, quý phái và vượt thời gian, những cái tên cổ điển luôn là lựa chọn an toàn và tinh tế. Chúng mang đến cho bé gái vẻ đẹp dịu dàng, nữ tính và gợi cảm giác về sự truyền thống, đạo đức và trí tuệ.
Tên | Ý Nghĩa |
Abigail | Niềm vui của cha |
Adelaide | Người phụ nữ quý tộc |
Amelia | Người lao động cần cù |
Beatrice | Người mang hạnh phúc |
Bridget | Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng |
Caroline | Mạnh mẽ |
Catherine | Thuần khiết |
Charlotte | Người phụ nữ tự do |
Clara | Sáng sủa, rõ ràng |
Clementine | Nhân từ, khoan dung |
Dorothy | Món quà của Chúa |
Eleanor | Ánh sáng |
Elizabeth | Lời hứa với Chúa |
Emily | Cần cù, siêng năng |
Emma | Toàn thể, phổ quát |
Evelyn | Mong muốn cho một đứa trẻ |
Florence | Nở rộ, hưng thịnh |
Genevieve | Sóng trắng |
Grace | Duyên dáng, thanh lịch |
Gwendolyn | Công bằng, may mắn |
Hazel | Cây phỉ |
Helen | Ánh sáng chói lọi |
Isabelle | Lòng sùng kính Chúa |
Jane | Chúa nhân từ |
Josephine | Chúa sẽ ban thêm |
Katherine | Trong sáng, thuần khiết |
Lillian | Hoa huệ, biểu tượng của sự trong trắng |
Margaret | Viên ngọc trai |
Mary | Ngôi sao biển |
Matilda | Mạnh mẽ trong chiến trận |
Natalie | Sinh ra vào ngày Giáng Sinh |
Olivia | Cây ô liu |
Penelope | Người dệt vải |
Rose | Hoa hồng |
Rosemary | Hương thảo |
Sophia | Trí tuệ |
Stella | Ngôi sao |
Susan | Hoa huệ |
Veronica | Hình ảnh đích thực |
Victoria | Chiến thắng |
Violet | Hoa violet |
Vivian | Sống động |
Winifred | Hòa bình và niềm vui |
Tên tiếng Anh hay cho nữ phong cách cổ điển
2. Tên tiếng Anh hay cho nữ phong cách hiện đại
Năng động, cá tính và phóng khoáng, những cái tên hiện đại cho bé gái thường ngắn gọn, dễ nhớ và mang âm hưởng vui tươi. Chúng tượng trưng cho sự tự tin, nổi bật và phong cách riêng biệt của những cô gái thời đại mới.
Tên | Ý Nghĩa |
Addison | Con trai của Adam |
Ainsley | Đồng cỏ của người ẩn sĩ |
Alexa | Người bảo vệ nhân loại |
Alice | Quý tộc |
Allison | Quý tộc |
Amelia | Người lao động cần cù |
Amara | Ân sủng, vĩnh cửu |
Aria | Bài hát |
Aspen | Cây dương lá rung |
Aurora | Bình minh |
Avery | Người cai trị yêu tinh |
Ava | Như chim |
Blair | Đồng bằng |
Blake | Tối màu, sáng sủa |
Brielle | Thiên Chúa là sức mạnh của tôi |
Brooklyn | Dòng suối nhỏ |
Cadence | Nhịp điệu |
Camila | Người hỗ trợ nghi lễ tôn giáo |
Chloe | Cây non |
Claire | Sáng sủa, rõ ràng |
Cora | Trái tim |
Delilah | Người phụ nữ quyến rũ |
Eleanor | Ánh sáng |
Elena | Ánh sáng rực rỡ |
Ella | Ánh sáng xinh đẹp |
Ellie | Ánh sáng của Chúa |
Emerson | Con trai của Emery |
Emery | Mạnh mẽ, quyền lực |
Everly | Đồng cỏ của heo rừng |
Evelyn | Mong muốn cho một đứa trẻ |
Finley | Chiến binh tóc vàng |
Genesis | Khởi nguồn |
Gianna | Chúa nhân từ |
Grace | Duyên dáng, thanh lịch |
Hadley | Đồng cỏ thạch nam |
Harper | Người chơi đàn hạc |
Hazel | Cây phỉ |
Isla | Hòn đảo |
Ivy | Cây thường xuân |
Juliette | Trẻ trung |
Kennedy | Đầu đội mũ bảo hiểm |
Kinsley | Đồng cỏ của nhà vua |
Layla | Đêm |
3. Tên tiếng Anh hay cho nữ độc đáo
Lựa chọn hoàn hảo cho những ai yêu thích sự khác biệt và ấn tượng, những cái tên độc đáo mang đến cho bé gái vẻ đẹp bí ẩn, quyến rũ và đầy cá tính. Chúng thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế, sự tìm tòi và mong muốn tạo dấu ấn riêng của cha mẹ.
Tên | Ý Nghĩa |
Aaliyah | Vươn lên, cao quý |
Adagio | Chậm rãi |
Aether | Bầu trời phía trên |
Agnes | Thuần khiết, thánh thiện |
Alora | Giấc mơ của tôi |
Amara | Ân sủng, vĩnh cửu |
Amaris | Được Chúa ban phước |
Ambrosia | Thức ăn của các vị thần |
Anya | Ân điển |
Artemis | Nữ thần săn bắn |
Astrid | Sức mạnh của Chúa |
Aurelia | Vàng |
Aurora | Bình minh |
Avalon | Hòn đảo táo |
Beatrix | Người mang hạnh phúc |
Blair | Đồng bằng |
Briar | Cây bụi gai |
Cadence | Nhịp điệu |
Calliope | Giọng nói hay |
Celeste | Thiên đường |
Celine | Bầu trời |
Clementine | Nhân từ, khoan dung |
Cora | Trái tim |
Cyrene | Nữ hoàng |
Daphne | Cây nguyệt quế |
Eden | Nơi sung sướng |
Eira | Tuyết |
Elara | Sáng ngời, rực rỡ |
Eliana | Chúa đã đáp lời tôi |
Elise | Lời hứa của Chúa |
Elodie | Của cải của người nước ngoài |
Ember | Than hồng |
Emerald | Ngọc lục bảo |
Esme | Yêu dấu |
Estelle | Ngôi sao |
Evangeline | Người mang tin tốt |
Everly | Đồng cỏ của heo rừng |
Fable | Truyện ngụ ngôn |
Fallon | Người lãnh đạo |
Freya | Nữ thần sắc đẹp và tình yêu |
Gaia | Đất mẹ |
Gemma | Viên đá quý |
Genevieve | Sóng trắng |
4. Tên tiếng Anh hay cho nữ lấy cảm hứng từ thiên nhiên
Mang đến cảm giác nhẹ nhàng, trong trẻo và gần gũi với thiên nhiên, những cái tên này thường được lựa chọn bởi những bậc cha mẹ yêu thích vẻ đẹp giản dị, trong sáng và tinh khôi. Chúng tượng trưng cho sự sống, sự sinh sôi nảy nở và vẻ đẹp thuần khiết.
Tên | Ý Nghĩa |
Aspen | Cây dương lá rung |
Autumn | Mùa thu |
Azure | Màu xanh da trời |
Briar | Cây bụi gai |
Brook | Dòng suối nhỏ |
Bryony | Cây leo |
Celeste | Thiên đường |
Coral | San hô |
Cypress | Cây bách |
Dahlia | Hoa thược dược |
Dawn | Bình minh |
Eden | Nơi sung sướng |
Elm | Cây du |
Ember | Than hồng |
Esmeralda | Ngọc lục bảo |
Fauna | Động vật |
Flora | Thực vật |
Forest | Rừng |
Gaia | Đất mẹ |
Garland | Vòng hoa |
Hazel | Cây phỉ |
Heather | Cây thạch nam |
Holly | Cây nhựa ruồi |
Indigo | Màu chàm |
Iris | Cầu vồng |
Ivy | Cây thường xuân |
Jade | Ngọc bích |
Jasmine | Hoa nhài |
Juniper | Cây bách xù |
Laurel | Cây nguyệt quế |
Lavender | Hoa oải hương |
Lilac | Hoa tử đinh hương |
Lily | Hoa huệ |
Linden | Cây bồ đề |
Luna | Mặt trăng |
Magnolia | Hoa mộc lan |
Maple | Cây phong |
Meadow | Đồng cỏ |
Misty | Mù sương |
Moon | Mặt trăng |
Moss | Rêu |
Myrtle | Cây sim |
Ocean | Đại dương |
Tên tiếng Anh hay cho nữ lấy cảm hứng từ thiên nhiên
5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ
Thể hiện mong muốn con gái mình lớn lên mạnh mẽ, tự tin và có ý chí kiên cường, những cái tên này thường mang ý nghĩa liên quan đến sự quyết đoán, bản lĩnh, khả năng lãnh đạo và tinh thần độc lập.
Tên | Ý Nghĩa |
Adira | Mạnh mẽ, quyền lực, cao quý |
Alala | Tiếng thét chiến đấu |
Alessia | Người bảo vệ nhân loại |
Alexandra | Người bảo vệ nhân loại |
Andrea | Mạnh mẽ và dũng cảm |
Artemis | Nữ thần săn bắn |
Audrey | Sức mạnh cao quý |
Brianna | Mạnh mẽ, đức hạnh và cao quý |
Bridget | Sức mạnh, sức sống |
Camille | Hoàn hảo |
Cassandra | Người tỏa sáng và vượt trội hơn đàn ông |
Edith | Thịnh vượng trong chiến tranh |
Emery | Dũng cảm, mạnh mẽ |
Erica | Luôn mạnh mẽ |
Freya | Nữ thần mạnh mẽ và xinh đẹp |
Gabriella | Chúa là sức mạnh của tôi |
Harriet | Người cai trị gia đình |
Kendra | Người cai trị thông thái |
Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
Lyra | Đàn Lia, một nhạc cụ gắn liền với thơ ca và chiến tranh |
Matilda | Mạnh mẽ trong trận chiến |
Maya | Ảo ảnh |
Meredith | Người bảo vệ biển cả |
Michaela | Ai giống Chúa? |
Millicent | Công việc mạnh mẽ |
Nadia | Hy vọng |
Natalia | Ngày Giáng sinh |
Nicole | Chiến thắng của nhân dân |
Regan | Vị vua nhỏ |
Sacha | Chiến binh bảo vệ |
Samantha | Người lắng nghe |
Sasha | Chiến binh bảo vệ |
Sigrid | Người cưỡi ngựa chiến thắng hoặc chiến thắng vẻ vang |
Sophia | Trí tuệ |
Stephanie | Vương miện |
Valentina | Mạnh mẽ, khỏe mạnh |
Valerie | Mạnh mẽ |
Victoria | Chiến thắng |
Vivian | Sống động |
Willa | Bảo vệ kiên quyết |
Zara | Công chúa |
Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa mạnh mẽ
Lời kết
Việc lựa chọn một cái tên tiếng Anh hay cho con gái là một quyết định quan trọng và đầy ý nghĩa. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã tìm thấy được nguồn cảm hứng và danh sách những cái tên phù hợp với mong muốn của mình.
Hãy nhớ rằng, cái tên không chỉ đơn thuần là một cách gọi mà còn ẩn chứa nhiều hy vọng và ước mơ của cha mẹ dành cho con cái. Dù bạn chọn tên nào đi chăng nữa, hãy gửi gắm vào đó tất cả tình yêu thương và lời chúc tốt đẹp nhất cho công chúa nhỏ của mình.