Tin tức & Sự kiện

Tân Ngữ Là Gì? Tất Tần Tật Về Tân Ngữ Trong Tiếng Anh


Nếu bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến khái niệm tân ngữ. Vậy tân ngữ là gì? Tân ngữ có những loại nào và cách sử dụng chúng ra sao? Bài viết này sẽ giải đáp cặn kẽ những thắc mắc của bạn về tân ngữ trong tiếng Anh, giúp bạn nắm vững kiến thức ngữ pháp quan trọng này.

 

Tân Ngữ Là Gì?

 

Trong câu tiếng Anh, tân ngữ (Object) là thành phần thường đứng sau động từ, giới từ hoặc liên từ để hoàn thành ý nghĩa cho câu. Tân ngữ cho biết đối tượng hoặc sự vật bị tác động bởi hành động của động từ.

 

tan-ngu-la-gi-tat-tan-tat-ve-tan-ngu-trong-tieng-anh-1

 

Ví dụ: She loves cats. (Cô ấy yêu mèo.)
Tân ngữ: cats, cho biết đối tượng được yêu là "mèo".

 

Một câu có thể có một hoặc nhiều tân ngữ, và tân ngữ có thể nằm ở giữa hoặc cuối câu.

 

Ví dụ: He gave her a book. (Anh ấy tặng cô ấy một cuốn sách.)
Tân ngữ: her (tân ngữ gián tiếp), a book (tân ngữ trực tiếp).

 

Phân Loại Tân Ngữ

 

tan-ngu-la-gi-tat-tan-tat-ve-tan-ngu-trong-tieng-anh-2

 

Có ba loại tân ngữ chính trong tiếng Anh:

 

1. Tân Ngữ Trực Tiếp (Direct Object)

 

Tân ngữ trực tiếp chỉ đối tượng trực tiếp chịu tác động của động từ, trả lời cho câu hỏi "ai/cái gì?" sau động từ.

Ví dụ:
She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một cuốn sách.)
A book là tân ngữ trực tiếp, trả lời cho câu hỏi "Đọc cái gì?".

 

2. Tân Ngữ Gián Tiếp (Indirect Object)

 

Tân ngữ gián tiếp chỉ đối tượng nhận kết quả của hành động, thường là người hoặc động vật. Tân ngữ gián tiếp thường đứng trước tân ngữ trực tiếp và sau động từ.

 

Ví dụ: He sent her a letter. (Anh ấy gửi cho cô ấy một bức thư.)
Her là tân ngữ gián tiếp (người nhận thư), a letter là tân ngữ trực tiếp (thứ được gửi).

 

3. Tân Ngữ Của Giới Từ (Object of a Preposition)

 

Tân ngữ của giới từ là từ hoặc cụm từ đứng sau giới từ, tạo thành cụm giới từ.

 

Ví dụ: They are talking about the weather. (Họ đang nói về thời tiết.)
The weather là tân ngữ của giới từ "about".

 

Hình Thức Của Tân Ngữ Trong Tiếng Anh 


Như đã đề cập, tân ngữ trong tiếng Anh có thể mang nhiều hình thức khác nhau, không chỉ giới hạn ở danh từ. Dưới đây là phần chi tiết hơn về hình thức của tân ngữ, kèm theo ví dụ minh họa:


1. Danh từ (Noun)

 

Danh từ là lớp từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, khái niệm,... Khi là tân ngữ, danh từ có thể là danh từ số ít, số nhiều, đếm được, không đếm được,...

 

Ví dụ:
They are watching a movie. (Họ đang xem một bộ phim.)
She loves her parents. (Cô ấy yêu bố mẹ của mình.)
He bought some milk at the store. (Anh ấy đã mua một ít sữa ở cửa hàng.)

 

2. Đại từ (Pronoun)

 

Đại từ là từ dùng để thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ đã được nhắc đến trước đó, tránh lặp từ. Khi làm tân ngữ, đại từ thường mang hình thức tân ngữ.

 

tan-ngu-la-gi-tat-tan-tat-ve-tan-ngu-trong-tieng-anh-3

 

Ví dụ:
I saw him at the park yesterday. (Tôi đã gặp anh ấy ở công viên ngày hôm qua.)
She gave me a present. (Cô ấy đã tặng tôi một món quà.)
They invited us to their party. (Họ đã mời chúng tôi đến bữa tiệc của họ.)

 

Lưu ý:
Đại từ "it" vừa là đại từ chủ ngữ, vừa là đại từ tân ngữ.
Một số đại từ có hình thức chủ ngữ và tân ngữ giống nhau, ví dụ: "you", "it".

 

3. Cụm danh từ (Noun Phrase)

 

Cụm danh từ là một nhóm từ có chức năng như một danh từ, trong đó danh từ chính đóng vai trò là chủ ngữ của cụm. Cụm danh từ có thể bao gồm các thành phần bổ nghĩa như tính từ, mạo từ, giới từ,...

 

Ví dụ:
He ate a delicious piece of cake. (Anh ấy đã ăn một miếng bánh ngon tuyệt.)
She bought a beautiful red dress for the party. (Cô ấy đã mua một chiếc váy đỏ xinh đẹp cho bữa tiệc.)
They visited the ancient ruins of Rome. (Họ đã tham quan những tàn tích cổ xưa của Rome.)

 

4. Động từ nguyên mẫu/Danh động từ (Infinitive/Gerund)

 

- Động từ nguyên mẫu (Infinitive)

 

Động từ nguyên mẫu là hình thức cơ bản của động từ, thường được sử dụng sau "to". Khi làm tân ngữ, động từ nguyên mẫu có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc đứng sau một số động từ/tính từ nhất định.

 

Ví dụ:
He wants to learn a new language. (Anh ấy muốn học một ngôn ngữ mới.)
She decided to go to the beach. (Cô ấy quyết định đi biển.)
I need to find my keys. (Tôi cần tìm chìa khóa của mình.)

 

- Danh động từ (Gerund)

 

Danh động từ là hình thức động từ thêm "-ing", có chức năng như một danh từ. Danh động từ có thể làm chủ ngữ, tân ngữ, bổ ngữ cho danh từ/tính từ.

 

Ví dụ:
She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
He is good at playing the piano. (Anh ấy chơi đàn piano rất giỏi.)
Swimming is a great exercise. (Bơi lội là một bài tập tuyệt vời.)

 

5. Mệnh đề danh ngữ (Noun Clause)

 

Mệnh đề danh ngữ là một mệnh đề phụ thuộc hoạt động như một danh từ trong câu. Mệnh đề danh ngữ thường được bắt đầu bằng các từ nối như: that, what, who, whom, whose, which, when, where, why, how,...

 

Ví dụ:
I know that he is a good person. (Tôi biết rằng anh ấy là một người tốt.)
She asked me what time it was. (Cô ấy hỏi tôi mấy giờ rồi.)
They didn't understand why he was angry. (Họ không hiểu tại sao anh ấy lại tức giận.)

 

Vị Trí Của Tân Ngữ Trong Câu

 

Trong câu tiếng Anh, vị trí của tân ngữ có thể thay đổi tùy thuộc vào loại câu và loại tân ngữ. Tuy nhiên, ta có thể dựa vào những quy tắc chung sau

 

tan-ngu-la-gi-tat-tan-tat-ve-tan-ngu-trong-tieng-anh-4

 

- Tân ngữ trực tiếp:

 

Thường đứng ngay sau động từ. Ví dụ: He bought a car.

Trong câu hỏi, tân ngữ trực tiếp có thể đứng sau trợ động từ. Ví dụ: What did he buy?

 

- Tân ngữ gián tiếp:

 

Thường đứng sau động từ và trước tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: She gave him a present.

Có thể đứng sau tân ngữ trực tiếp khi được thay thế bằng giới từ "to/for". Ví dụ: She gave a present to him.

 

- Tân ngữ của giới từ:

 

Luôn đứng sau giới từ. Ví dụ: He is interested in music.

 

Lợi Ích Của Việc Hiểu Rõ Về Tân Ngữ Trong Tiếng Anh

 

Nắm vững kiến thức về tân ngữ mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho việc học và sử dụng tiếng Anh hiệu quả:

 

1. Nâng Cao Khả Năng Ngữ Pháp:

 

Hiểu rõ về tân ngữ giúp bạn:

 

  • Xác định đúng các thành phần câu, phân biệt rõ ràng giữa chủ ngữ, động từ và tân ngữ.

  • Sử dụng đúng ngữ pháp khi đặt câu, tránh các lỗi sai phổ biến liên quan đến tân ngữ.

  • Nâng cao khả năng đọc hiểu, dễ dàng nắm bắt ý nghĩa của câu văn phức tạp.

 

2. Cải Thiện Khả Năng Viết & Nói:

 

Kiến thức vững vàng về tân ngữ giúp bạn:

 

  • Viết câu văn chính xác, mạch lạc và tự nhiên hơn.

  • Sử dụng đa dạng các cấu trúc câu, tránh sự nhàm chán trong cách diễn đạt.

  • Truyền đạt thông tin hiệu quả, tránh gây hiểu nhầm cho người đọc/người nghe.

 

3. Mở Rộng Vốn Từ Vựng:

 

Việc học về tân ngữ giúp bạn:

 

  • Mở rộng vốn từ vựng thông qua việc tìm hiểu các danh từ, đại từ, cụm danh từ, động từ nguyên mẫu,... có thể làm tân ngữ.

  • Nâng cao khả năng diễn đạt, sử dụng từ ngữ phong phú và phù hợp với từng ngữ cảnh.

 

Kết luận 

 

Hiểu rõ về tân ngữ trong tiếng Anh chính là nắm giữ chìa khóa để mở cánh cửa bước vào thế giới ngữ pháp đầy thú vị. Từ việc nhận diện vị trí, phân biệt loại tân ngữ, đến việc làm quen với hình thức đa dạng của chúng, bạn đang từng bước xây dựng nền tảng vững chắc cho khả năng sử dụng tiếng Anh của mình.

Nắm vững kiến thức về tân ngữ không chỉ giúp bạn tránh khỏi những lỗi sai ngữ pháp cơ bản mà còn là bước đệm để bạn viết và nói tiếng Anh một cách tự tin, trôi chảy và hiệu quả hơn. Hãy biến việc học ngữ pháp trở nên thú vị và bổ ích bằng cách liên tục thực hành, vận dụng những kiến thức đã học vào thực tiễn giao tiếp hàng ngày bạn nhé!