Tin tức & Sự kiện

Tổng hợp từ vựng về các tháng tiếng Anh


Học các tháng trong tiếng Anh là một bước đệm quan trọng để bạn tự tin giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Bài viết này sẽ dẫn dắt bạn qua hành trình khám phá 12 tháng trong tiếng Anh, từ cách đọc, viết cho đến ý nghĩa và cách sử dụng trong các tình huống thực tế.

 

Giới thiệu 12 tháng trong tiếng Anh

 

Hãy cùng điểm danh 12 tháng trong tiếng Anh:

 

Tiếng Anh Phiên âm Viết tắt Tháng
January [‘dʒænjʊərɪ] Jan Tháng 1
February [‘febrʊərɪ] Feb Tháng 2
March [mɑːtʃ] Mar Tháng 3
April [‘eɪprəl] Apr Tháng 4
May [meɪ] May Tháng 5
June [dʒuːn] Jun Tháng 6
July [/dʒu´lai/] Jul Tháng 7
August [ɔː’gʌst] Aug Tháng 8
September [sep’tembə] Sep Tháng 9
October [ɒk’təʊbə] Oct Tháng 10
November [nəʊ’vembə] Nov Tháng 11
December [dɪ’sembə] Dec Tháng 12

 

Bí mật đằng sau tên gọi của các tháng

 

- January (Jan.): Tháng đầu tiên của năm, thường được xem là thời điểm lý tưởng để đặt ra những mục tiêu và quyết tâm mới. Từ "January" bắt nguồn từ thần Janus trong thần thoại La Mã, vị thần đại diện cho sự khởi đầu và kết thúc.

 

- February (Feb.): Tháng ngắn nhất trong năm, nổi tiếng với Ngày lễ Tình yêu (Valentine's Day) vào ngày 14 tháng 2. Từ "February" bắt nguồn từ từ Latin "Februarius," liên quan đến một nghi lễ thanh tẩy diễn ra vào tháng này.

 

- March (Mar.): Tháng 3 đánh dấu sự khởi đầu của mùa xuân ở Bắc bán cầu. Từ "March" bắt nguồn từ thần Mars, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã.

 

- April (Apr.): Tháng 4 mang đến những cơn mưa rào và Ngày Cá tháng Tư (April Fools' Day) vào ngày 1 tháng 4. Từ "April" bắt nguồn từ từ Latin "Aprilis," có nghĩa là "mở đầu" hoặc "sự sinh sôi."

 

- May (May): Tháng 5 là tháng của những lễ kỷ niệm, bao gồm Ngày của Mẹ (Mother's Day) vào chủ nhật thứ hai của tháng. Từ "May" bắt nguồn từ nữ thần Maia trong thần thoại La Mã, nữ thần đại diện cho sự sinh sôi và phồn thịnh.

 

- June (Jun.): Tháng 6 là tháng của các lễ tốt nghiệp, đám cưới và thời gian ban ngày dài nhất trong năm. Từ "June" bắt nguồn từ nữ thần Juno, nữ thần hôn nhân và gia đình trong thần thoại La Mã.

 

- July (Jul.): Tháng 7 là tháng nóng nhất trong năm ở Bắc bán cầu, với mùa hè đang ở đỉnh cao. Từ "July" được đặt theo tên của hoàng đế La Mã Julius Caesar.

 

- August (Aug.): Tháng 8 đánh dấu sự kết thúc của mùa hè và là thời gian trở lại trường học cho nhiều người. Từ "August" được đặt theo tên của hoàng đế La Mã Augustus, cháu của Julius Caesar.

 

- September (Sep.): Tháng 9 là tháng của mùa thu với những màu sắc rực rỡ và không khí se lạnh. Từ "September" bắt nguồn từ từ Latin "septem," có nghĩa là "bảy," bởi vì trong lịch La Mã cổ đại, đây là tháng thứ bảy trong năm.

 

- October (Oct.): Tháng 10 là tháng của lễ Halloween vào ngày 31 tháng 10, với những trang phục hóa trang, bí ngô và các hoạt động vui nhộn. Từ "October" bắt nguồn từ từ Latin "octo," có nghĩa là "tám," bởi vì đây là tháng thứ tám trong lịch La Mã cổ đại.

 

- November (Nov.): Tháng 11 là thời điểm của Lễ Tạ ơn (Thanksgiving) ở Hoa Kỳ và Canada, được tổ chức vào thứ Năm thứ tư của tháng. Từ "November" bắt nguồn từ từ Latin "novem," có nghĩa là "chín," bởi vì đây là tháng thứ chín trong lịch La Mã cổ đại.

 

- December (Dec.): Tháng 12 là tháng cuối cùng của năm, tràn đầy niềm vui lễ hội và sự háo hức chờ đón Giáng sinh (Christmas) vào ngày 25 tháng 12 và Năm mới (New Year's Eve) vào ngày 31 tháng 12. Từ "December" bắt nguồn từ từ Latin "decem," có nghĩa là "mười," bởi vì đây là tháng thứ mười trong lịch La Mã cổ đại.

 

Mẹo nhớ hiệu quả các tháng trong tiếng Anh

 

Học thuộc các tháng trong tiếng Anh không phải là điều quá khó khăn. Hãy thử áp dụng những mẹo sau đây:

 

1. Học từ vựng liên quan:

 

Học các từ vựng liên quan đến mỗi tháng, ví dụ:
January: New Year's Resolutions, winter, snow
March: Spring, flowers, warmer weather
June: Graduation, summer, long days
September: Back to school, autumn, harvest
December: Christmas, snow, holiday season

 

2. Thực hành viết và nói thường xuyên:

 

Viết các tháng ra giấy hoặc nói to để củng cố kiến thức.
Sử dụng các tháng trong các câu và bài viết.
Tìm kiếm cơ hội để sử dụng các tháng trong các cuộc trò chuyện.

 

tong-hop-tu-vung-ve-cac-thang-tieng-anh-hanh-trinh-kham-pha-va-chinh-phuc-1Thực hành với bạn bè vừa giúp tăng tình bạn vừa cùng nhau tiến bộ

 

3. Sử dụng hình ảnh và đồ họa:

 

Tạo một bảng biểu với 12 tháng, kèm theo hình ảnh hoặc biểu tượng minh họa.
Sử dụng các ứng dụng học tập có hình ảnh minh họa.

 

4. Chia sẻ với bạn bè:

 

Học cùng bạn bè và cùng nhau kiểm tra kiến thức.
Tạo những trò chơi nhỏ để giúp ghi nhớ các tháng.

 

5. Sử dụng các công cụ học tập trực tuyến:

 

Có nhiều website và ứng dụng học tiếng Anh miễn phí cung cấp các bài tập về các tháng.
Tìm kiếm các trò chơi hoặc bài kiểm tra trực tuyến để kiểm tra kiến thức của bạn.

 

6. Kiên trì và đừng nản lòng:

 

Học một ngôn ngữ là một hành trình dài. Hãy kiên trì và đừng nản lòng nếu bạn gặp khó khăn.
Hãy vui vẻ và sáng tạo trong quá trình học!

 

tong-hop-tu-vung-ve-cac-thang-tieng-anh-hanh-trinh-kham-pha-va-chinh-phuc-2Bạn càng luyện tập nhiều bạn càng chạm gần đến thành công

 

Áp dụng các tháng trong tiếng Anh vào thực tế

 

Hãy cùng đưa những kiến thức về tháng trong tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày:

 

- Giao tiếp hàng ngày cơ bản:

Giới thiệu tháng sinh nhật của bản thân: My birthday is in September. (Dịch: Sinh nhật của tôi là vào tháng chín).

Khi ai đó hỏi bạn làm gì vào một tháng cụ thể trong năm: What month is that? hay What month are we in?

Jun là tháng mấy: What month is June?

 

- Dùng đi kèm khi nói đến thứ ngày tháng trong tiếng Anh:

Thứ tự chuẩn của tiếng Anh được sử dụng ở hầu hết các quốc gia trên thế giới sẽ là Day – Date – Month – Year.

Chẳng hạn như khi chúng ta nói về thứ, ngày, tháng, năm sinh: Saturday, 2th March 2024 (thứ 7 ngày 2 tháng 3 năm 2024).

 

Giải đáp các thắc mắc (Q&A)

 

Câu hỏi 1: Tại sao các tháng trong tiếng Anh lại bắt đầu từ tháng 1?

 

Lịch La Mã cổ đại chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ tháng 3. Tháng 1 và 2 được thêm vào sau này, và tháng 1 được đặt tên theo thần Janus, vị thần đại diện cho sự khởi đầu và kết thúc.

 

Câu hỏi 2: Khi viết và nói đến tháng tiếng Anh thì bạn thường sử dụng giới từ nào?

 

Khi nói về tháng, bạn thường sử dụng giới từ "in". Ví dụ: "in May", "in June", "in December".

 

Câu hỏi 3: Có trường hợp nào sử dụng giới từ khác ngoài "in" khi nói về tháng không?

 

Có một trường hợp đặc biệt: khi bạn muốn nói về một ngày cụ thể trong tháng, bạn sẽ sử dụng giới từ "on". Ví dụ: "on May 1st", "on December 25th".

 

Câu hỏi 4: Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh như thế nào?

 

Cách viết ngày tháng trong tiếng Anh có 2 phong cách:

Anh - Anh: Thứ + Ngày + Tháng + Năm. Ví dụ: 28/02/2024 viết là 28th February 2024.

Anh - Mỹ: Thứ + Tháng + Ngày + Năm. Ví dụ: 28/02/2024 viết là February 28th 2024.

 

Lời kết

 

Học tiếng Anh là một hành trình đầy thú vị. Hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản như các tháng trong tiếng Anh. Với sự kiên trì và những mẹo nhỏ, bạn sẽ sớm chinh phục được ngôn ngữ này. Chúc bạn thành công!