Tin tức & Sự kiện

Khám phá bộ từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người

 

Từ vựng là thành phần cơ bản để cấu thành câu trong tiếng anh, việc học từ vựng giúp bé mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp với người khác. Bộ từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người khá đơn giản, dễ nhớ nên bố mẹ có thể ưu tiên cho bé làm quen vào giai đoạn đầu khi bắt đầu học tiếng Anh. Cùng Umbalena tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây nhé!

 

Từ vựng học tiếng Anh cơ thể người cho bé

 

Từ tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Face

/ˈfeɪs/

Mặt

Head

/hed/

Đầu

Mouth

/maʊθ/

Miệng

Eye

/aɪ/

Mắt

Ear

/ɪər/

Tai

Chin

/tʃɪn/

Cằm

Neck

/nek/

Cổ

Shoulder

/ˈʃəʊl.dəʳ/

Vai

Chest

/tʃest/

Ngực

Back

/bæk/

Lưng

Arm

/ɑːm/

Cánh tay

Elbow

/ˈel.bəʊ/

Khuỷu tay

Forearm

/ˈfɔː.rɑːm/

Cẳng tay

Hand

/hænd/

Bàn tay

Waist 

/weɪst/

Eo/Thắt lưng

Abdomen

/ˈæb.də.mən/

Bụng

Buttocks

/’bʌtəks/

Mông

Hip

/hɪp/

Hông

Leg

/leg/

Phần châm

Thigh

/θaɪ/

Đùi

Knee

/niː/

Đầu gối

Foot

/fʊt/

Bàn chân

 

Học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người cho bé trên ứng dụng Umbalena

 

Từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người - phần đầu

 

Từ tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Head

/hed/

Đầu

Hair

/heər/

Tóc

Part 

/pɑːt/

Ngôi rẽ

Forehead

/ˈfɔːhed/

Trán

Eyebrow

/ˈaɪ.braʊ/

Lông mày

Eyelash

/ˈaɪ.læʃ/

Lông mi

Sideburns

/ˈsaɪd.bɜːnz/

Tóc mai dài

Cheek

/tʃiːk/

Nose

/nōz/

Mũi

Nostril

/ˈnɒs.trəl/

Lỗ mũi

Jaw

/dʒɔː/

Quai hàm

Beard

/bɪəd/

râu

Mustache

/mʊˈstɑːʃ/

Ria mép

Tongue

/tʌŋ/

Lưỡi

Tooth

/tuːθ/

Răng

Lips

/lɪps/

Môi

 

Từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người - phần bàn tay

 

Từ tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Thumb

/θʌm/

Ngón tay cái

Index finger

/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/

Ngón trỏ

Middle finger

/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/

Ngón giữa

Ring finger

/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/

Ngón đeo nhẫn

Little finger

/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/

Ngón út

Fingernail

/ˈfɪŋ.gə.neɪl/

Móng tay

Thumbnail

/ˈθʌm.neɪl/

Móng tay cái

Knuckle

/ˈnʌk.ļ/

Khớp đốt ngón tay

Palm

/pɑːm/

Lòng bàn tay

Wrist 

/rɪst/

Cổ tay

 

Từ vựng học tiếng anh theo chủ đề cơ thể con người - phần bàn tay

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể con người - phần bàn chân



Từ tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Foot

/fʊt/

Bàn chân

Ankle

/ˈæŋ.kļ/

Mắt cá chân

Heel

/hɪəl/

Gót chân

Instep

/ˈɪn.step/

Mu bàn chân

Ball

/bɔːl/

Xương khớp ngón chân

Big toe

/bɪg təʊ/

Ngón cái

Toe

/təʊ/

Ngón chân

Little Toe

/ˈlɪt.ļ təʊ/

Ngón út

Toenail

/ˈtəʊ.neɪl/

Móng chân

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể con người - cơ quan bên trong

 

Từ tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Brain

/breɪn/

Não

Spinal cord

/ˈspaɪnl kɔːd/

Dây cột sống

Throat

/θrəʊt/

Họng

Windpipe 

/ˈwɪnd.paɪp/

Khí quản

Esophagus

/ɪˈsɒf.ə.gəs/

Thực quản

Muscle 

/ˈmʌs.ļ/

Lung

/lʌŋ/

Phổi

Heart

/hɑːt/

tim

Liver

/ˈlɪv.əʳ/

Gan

Stomach

/ˈstʌm.ək/

Dạ dày

Intestines

/ɪnˈtes.tɪnz/

Ruột

Vein

/veɪn/

Tim mạch

Artery

/ˈɑː.tər.i/

Động mạch

Kidney

/ˈkɪd.ni/

Cật

Pancreas

/ˈpæŋ.kri.əs/

Tuyến tụy

Bladder

/ˈblæd.əʳ/

Bàng quang

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề cơ thể con người cho người đi làm

 

Từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người - từ vựng có liên quan

 

Từ tiếng Anh

Phát âm

Nghĩa tiếng Việt

Fat

/fæt/

Mỡ

Digestive system 

/dɪˈdʒestɪv/ /ˈsɪstəm/

Hệ tiêu hóa

Flesh

/fleʃ/

Thịt

Muscle

/ˈmʌsl/

Cơ bắp

Gland

/ɡlænd/

Tuyến

Skin

/skɪn/

Da

Nerve

/nɜːrv/

Dây thần kinh

Joint 

/dʒɔɪnt/

Khớp

Pupil

/’pju:pl/

Con ngươi

Ta sweat

/pərˈspaɪər/

Toát mồ hôi

To breathe

/briːð/

Tở

To cry

/kraɪ/

Khóc

To vomit

/ˈvɑːmɪt/

Nôn

To sneeze

/sniːz/

Hắt xì

Nervous system

ˈnɜːrvəs ˈsɪstəm/

Dây thần kinh

Limb

/lɪm/

Chân tay

To hiccup

/ˈhɪkʌp/

Nấc

To urinate

/ˈjʊrəneɪt/

Đi tiểu

To yawn

/jɔːn/

Ngáp

 

Sau khi đã thuộc lòng các trọn bộ từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người, bố mẹ có thể cho bé học thêm các chủ đề cơ thể con người thông qua các các mẫu câu thông dụng, được ứng dụng nhiều trong thực tế, cụ thể như:

 

Mẫu câu tiếng Anh

Nghĩa của câu

Blink your eyes

Nháy mắt

Shrug your shoulders

Nhướn vai

Cross your arm

Khoanh tay

Shake your head

Lắc đầu

Roll your eyes

Đảo mắt

Nod your head

Gật đầu

Turn your head

Quay đầu

Cross your legs

Khoanh chân

Raise your hand

Giơ tay lên

Put your hand down

Hạ tay xuống

Give the thumbs up

Giơ ngón cái lên

Give the thumb down

Giơ ngón cái xuống (từ chối)

Stick out your tongue

Lè lưỡi

Blow nose

Hỉ mũi

Clear your throat

Hắng giọng



Nếu bố mẹ còn đang phân vân không biết nên mua sách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề  cho bé ở đâu thì hãy ghé ngay Umbalena. Umbalena là thư viện điện tử cung cấp hàng trăm đầu sách tiếng Anh với đa dạng các thể loại, từ những câu chuyện trong nhà ra ngoài ngõ giúp bé thỏa thích khám phá thế giới. Ứng dụng còn cung cấp hệ thống công nghệ cao, cho phép bé được luyện nghe và phát âm chuẩn như người bản xứ. Nội dung sách đọc được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, giúp bé phát triển theo đúng lộ trình tiếng anh. Một điểm cộng dành cho Umbalena là hình ảnh minh họa, nhân vật được thiết kế cực kỳ năng động, thu hút giúp bé tiếp thu và tập trung cao độ của bé. Nếu bố mẹ muốn tìm nguồn từ vựng đa dạng chủ đề, hỗ trợ giọng đọc chuẩn người bản xứ thì Umbalena là sự lựa chọn hoàn hảo nhất.’

 

Ứng dụng sách điện tử Umbalena cung cấp từ vựng với đa dạng chủ đề khác nhau

 

Trên đây là trọn bộ các từ vựng học tiếng Anh theo chủ đề cơ thể con người mà Umbalena mang đến bạn đọc. Bộ từ vựng đã được chọn lọc và phân chia thành các mục nhỏ nên bé có thể tiếp thu và ứng dụng phù hợp với hoàn cảnh. Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bé trang bị được vốn từ tốt hơn nhé!