Tin tức & Sự kiện

Khám phá phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

 

Học tiếng Anh đang là vấn đề quan trọng và cần thiết đối với trẻ nhỏ. Tuy nhiên, không phải phương pháp nào cũng mang lại hiệu quả như mong muốn. Hôm nay Umbalena sẽ giới thiệu đến bạn phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề đang được ưa chuộng hiện nay.

 

Lợi ích của phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề

 

Học từ vựng tiếng Anh được xem là nền tảng cơ bản nhất để bé phát triển khả năng ngôn ngữ. Từ đó, bé có thể học các phát âm, trình bày, thể hiện suy nghĩ, chia sẻ với mọi người. Một số lợi ích của phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề, bao gồm:

 

  • Tăng khả năng phản xạ: Khi đặt bé vào một ngữ cảnh với chủ đề nhất định, trí óc của bé hình thành được khả năng nghe hiểu và phản xạ nhanh hơn trong giao tiếp, bé sẽ chủ động tiếp thu và ghi nhớ những từ vựng trong chủ đề đó.
  • Giúp bé ghi nhớ nghĩa từ vựng nhanh hơn: Việc ghi nhớ nghĩa từ vựng thường khá khó khăn, tuy nhiên nếu được học theo chủ đề sẽ giúp bé nhớ tốt hơn. Khi nhóm các từ vựng cùng một chủ đề với nhau, với từ vựng không nhớ, bé sẽ có thể liên tưởng đến các từ vựng trong chủ đề đó và đoán nghĩa chính xác hơn.
  • Đặt câu với từ vựng vừa được học: Nếu học chỉ học tiếng Anh theo các thông thường có thể giúp bé nhớ từ vựng, tuy nhiên theo thời gian, nếu không sử dụng từ vựng đó, bé sẽ nhanh chóng quên. Hơn nữa, mỗi từ vựng có thể có nhiều nghĩa nên sẽ rất khó để ghi nhớ hết. vì vậy, chia từ vựng theo chủ đề và đặt câu với những nhóm từ đó sẽ giúp bé dễ phân biệt hơn.

 

Những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng giúp bé mở rộng vốn từ

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề gia đình

 

Đầu tiên, khi cho bé bắt đầu học từ vựng, hãy cho bé làm quen với chủ đề đơn giản, quen thuộc nhất. Đây là lúc để bé giới thiệu bản thân và làm quen với các thành viên trong gia đình. Sau khi bé đã ghi nhớ được hết những người trong gia đình, bố mẹ có thể khuyến khích bé mô tả về gia đình, đồng thời mô tả cả thú cưng trong nhà.

 

 

Học từ vựng tiếng anh cho bé theo chủ đề gia đình

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

grandfather/grandpa

ˈgrændˌfɑːðə/ˈgræn.pɑː

ông

grandmother/grandma

ˈgrænˌmʌðə/ˈɡræn.mɑː

grandparent

ˈɡræn.peə.rənt

ông bà

father/dad

ˈfɑːðə/dæd

bố

mother/mom

ˈmʌðə/mʌm

mẹ

parent

ˈpeə.rənt

bố mẹ

brother

ˈbrʌð.ər

anh/em trai

sister

ˈsɪstə

chị/em gái

baby

ˈbeɪ.bi

em bé

son

sʌn

con trai

daughter

ˈdɔːtə(r)

con gái

grandson

ˈɡræn.sʌn

cháu trai

uncle

ˈʌŋkl

chú/cậu

aunt

ænt

cô/dì

cousin

ˈkʌzn

anh/chị/em họ



Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề con số và chữ cái

 

Để bắt đầu học viết hay học nói tiếng Anh, việc nhận biết các con số, chữ cái vô cùng quan trọng. Lúc đầu, bố mẹ nên cho bé học đếm số, dần dần làm quen với các phép tính cộng trừ. Đây là chủ đề vô cùng đơn giản mà bố mẹ không nên bỏ qua.

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

zero

ˈzirō

số 0

one

wən 

số 1

two

tu

số 2

three

θri

số 3

four

fɔr

số 4

five

faɪv

số 5

six

sɪks

số 6

seven

ˈsɛvən

số 7

eight

eɪt

số 8

nine

naɪn

số 9

ten

tɛn

số 10

eleven

ɪˈlɛvən

số 11

twelve 

twɛlv

số 12

thirteen

θɜr ˈtin

số 13

fourteen

fɔrˈtin

số 14

fifteen

fɪf ˈtin

số 15

sixteen 

sɪks ˈtin

số 16

seventeen

sɛvənˈ tin

số 17

eighteen

eɪ ˈtin

số 18

nineteen

naɪnˈtin

số 19

twenty 

ˈtwɛn ti

số 20 

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề màu sắc

 

Chủ đề màu sắc cũng là chủ đề khá gần gũi, hơn nữa trẻ em cũng rất dễ bị thu hút bởi màu sắc sặc sỡ. Do đó, đây là cơ hội để bé được làm quen và luyện tập với các màu.

 

Học từ vựng tiếng anh cho bé theo chủ đề màu sắc

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

black

blæk

màu đen

brown

braun

màu nâu

green

gri:n

màu xanh lá

orange

ˈɒr.ɪndʒ

màu cam

blue

bluː

màu xanh dương

red

red

màu đỏ

yellow

‘jelou

màu vàng

pink

pɪŋk

màu hồng

purple

’pə:pl

màu tím

white 

waɪt

màu trắng

grey

greɪ

màu xám



Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề con vật

 

Học từ vựng về con vật là chủ đề nhất định không được bỏ qua, bởi chúng ta có thể bắt gặp hình ảnh con vật bất kỳ đâu, trong thực tế và cả trên phim ảnh, hoạt hình.

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

cat

kæt

con mèo

dog

dɒg

con chó

chicken

ˈʧɪk.ɪn

con gà

duck

dʌk

con vịt

bird

bərd

con chim

rabbit

ˈræb.ɪt

con thỏ

cow

kaʊ

con bò

fish

fɪʃ

con cá

monkey 

ˈmʌŋ.ki

con khỉ

parrot

pærət

con vẹt

horse

hɔːrs

con ngựa

mouse

maʊs

con chuột

goat

ɡoʊt

con dê

sheep 

ʃiːp

con cừu

lion

ˈlaɪ.ən

con sư tử

tiger

ˈtaɪ.ɡɚ

con hổ

bear

beər

con gấu

frog

frôɡ

con ếch

fox

fɑːks

con cáo

snake

sneɪk

con rắn

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề trái cây

 

Chủ đề trái cây cũng thú vị không kém các chủ đề còn lại, trái cây rất quen thuộc với các bé nên việc học từ vựng trái cây sẽ dễ dàng hơn.

 

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề trái cây

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

mango

ˈmæŋ.ɡoʊ

quả xoài

banana

bəˈnæn.ə

quả chuối

orange 

ˈɒr.ɪndʒ

quả cam

watermelon

ˈwɑː.t̬ɚˌmel.ən

quả dưa hấu

apple

ˈæp.əl

quả táo

strawberry

ˈstrɑːˌber.

quả dâu tây

blueberry

ˈbluːˌber.i

quả việt quất

kiwi

ˈkiːwi

trái kiwi

grape

ɡreɪp

quả nho

peach

piːtʃ

quả đào

plum

plʌm

quả mận

lemon

ˈlem.ən

quả chanh

pear

per

quả lê

coconut

ˈkoʊ.kə.nʌt

quả dừa

pineapple

ˈpaɪnˌæp.əl

quả dứa

durian 

’duəriən

quả sầu riêng



Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề bộ phận cơ thể con người

 

Bộ phận cơ thể con người là chủ đề khá gần gũi với bé, vì vậy, bố mẹ nên ưu tiên dạy chủ đề này, từ vựng về bộ phận cơ thể cũng dễ nhớ, nên bố mẹ hãy cùng bé học thường ngày để bé ghi nhớ tốt nhất nhé!

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

head

hed

cái đầu

face

feɪs

mặt

hair

her

tóc

eye

mắt

nose

nəʊz

mũi

ear

ɪər

cái tai

mouth

maʊθ

miêng

tooth 

to͞oTH

răng

cheek

tʃiːk

tongue

tʌŋ

lưỡi

neck

nek

cổi

shoulder

ˈʃəʊl.dər

vai

back

bæk

lưng

arm

ɑːm

cánh tay

hand

hænd

bàn tay

finger

ˈfɪŋ.ɡər

ngón tay

knee

niː

đầu gối

leg

leɡ

cái chân

foot

fʊt

bàn chân

toe

təʊ

ngón chân

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề nghề nghiệp

 

Chủ đề nghề nghiệp là chủ đề phụ hợp hơn với những bé học mầm non hoặc tiểu học, bé được làm quen với nhiều công việc khác nhau, Bố mẹ có thể hỏi bé về công việc của mọi người xung quanh hoặc về ước mơ của bé trong tương lai.

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề nghề nghiệp

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

doctor

ˈdɒktər

bác sĩ

nurse

nərs

y tá

dentist

ˈdentəst

nha sĩ

teacher

ˈtiːtʃər

giáo viên

police man

pəˈlēsmən

công an

student

ˈsto͞odənt

học sinh

housekeeper

ˈhousˌkēpər

người quản gia

pilot

ˈpīlət

phi công

scientist

ˈsaɪəntɪst

nhà khoa học

poet

ˈpəʊət

nhà thơ

director 

dəˈrektər

đạo diễn

accountant

əˈkaʊntənt

kế toán

model

ˈmɑːdl

người mẫu

singer

ˈsɪŋər

ca sĩ

actor

ˈaktər

diễn viên

farmer 

ˈfeɪmə

nông dân

banker

ˈbæŋkər

nhân viên ngân hàng

cook

kʊk

đầu bếp

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề đồ ăn

 

Đồ ăn là một chủ đề rất thú vị đối với trẻ nhỏ, với lượng từ vựng phong phú. Bố mẹ có thể cùng bé học mọi lúc mọi nơi, hoặc là cùng bé học trong lúc cả nhà đang ăn cơm, tráng miệng.

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

cake

keɪk

bánh kem

pizza

ˈpiːt.sə

bánh pizza

bread

bred

bánh mì

sandwich 

ˈsænwɪʤ

bánh mì sandwich 

cheese

tʃiːz

phô mai

chocolate

ˈtʃɑːk.lət

sô cô la

cream

kriːm

kem

milk

mɪlk

sữa

cookie

ˈkʊki

bánh quy

water 

ˈwɔːtə

nước lọc

jam

dʒæm

mứt

juice

dʒuːs

nước ép

yogurt

ˈjɒgə(ː)t

sữa chua

chips

tʃɪps

khoai tây chiên

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề cảm xúc

 

Học từ vựng về cảm xúc là chủ đề vô cùng thú vị, bé có thể học mọi lúc mọi nơi. Chủ đề này không những giúp bé mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bé biểu đạt được cảm xúc của chính mình và hiểu cảm xúc của những người xung quanh. Bố mẹ có thể cùng bé thể hiện cảm xúc trong lúc học để bé hiểu và nhớ nhanh hơn.

 

Học từ vựng tiếng anh cho bé theo chủ đề cảm xúc

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

happy

ˈhæpi

hạnh phúc

amused

ə’mju:zd

vui vẻ

great

ɡreɪt

tuyệt vời

relaxed

rɪˈlækst

thư giãn

excited 

ɪkˈsaɪtɪd

thích thú

angry 

ˈæŋɡri

tức giận

sad

sæd

buồn bã

tired

ˈtaɪəd

mệt mỏi

scare

skeəd

sợ hãi

annoy

əˈnɔɪ

bực mình

hurt

hɜːt

tổn thương

disappointed

dɪsəˈpɔɪntɪd

thất vọng

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề hoạt động 

 

Từ chỉ hoạt động cũng được gắn liền với bé hàng ngày. Hơn nữa, kho tàng từ vựng về chủ đề này cũng rất đơn giản, dễ nhớ phù hợp với bé. Bố mẹ có thể kết hợp cả dạy từ vựng và hành động theo nghĩa để bé dễ tiếp thu hơn.

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

go

ɡəʊ

đi

eat

iːt

ăn

run

rʌn

chạy

sit

sɪt

ngồi

hear

hɪə

nghe

see

nhìn

listen 

ˈlɪsn

lắng nghe

speak

spiːk

nói

laugh

lɑːf

cười

walk 

wɔːk

đi bộ

cycling

ˈsaɪ.klɪŋ

đạp xe

swim

swɪm

bơi

work

wɜːk

làm việc

cook

kʊk

nấu ăn

hug

hʌɡ

ôm

kiss

kis

hôn

clap

klap

vỗ tay

sleep

slēp

ngủ

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề phương tiện giao thông

 

Chủ đề phương tiện giao thông không phải chủ đề quá xa lạ, nhất là với bé trai, đây là những món đồ chơi phổ biến với bé như xe máy, ô tô, xe buýt, tàu hỏa… Bố mẹ có thể kết hợp cho bé vừa học vừa chơi với đồ vật để bé tiếp thu và ghi nhớ tốt hơn.

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

car

kɑːr

xe ô tô

bike

baɪk

xe đạp

motorbike 

ˈməʊtəˌbaɪk

xe gắn máy

bus

bʌs

xe buýt

train

treɪn

tàu lửa

taxi

ˈtæksi

xe taxi

ambulance

ˈæm.bjə.ləns

xe cứu thương

boat

bəʊt

thuyền

ship

ʃɪp

tàu thủy

plane

pleɪn

máy bay

coach

kəʊtʃ

xe khách

scooter 

ˈsko͞odər

xe tay ga

 

Học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề thời tiết và mùa trong năm

 

Bố mẹ có thể dùng từ vựng thời tiết để hỏi bé về thời tiết ngày hôm nay, từ đó bé có thể luyện tập mỗi ngày, ghi nhớ lâu hơn.Hơn nữa, dạy bé về thời tiết cũng là cách để bé học cách quan sát một cách tinh tế hơn.

 

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

hot

hɒt

nóng

warm 

wɔːm

ấm áp

cold

kəʊld

lạnh

sunny

ˈsʌni

nắng

rainy

ˈreɪni

mưa

dry

draɪ

khô ráo

wet 

wɛt

ẩm ướt

cloudy

ˈklaʊdi

mây

windy

ˈwɪndi

gió

freezing

ˈfriːzɪŋ

băng giá

thunder

ˈθʌndə

sấm chớp

snowy

ˈsnəʊi

tuyết

rainbow

ˈreɪnbəʊ

cầu vồng

spring

spriNG

mùa xuân

summer

ˈsəmər

mùa hạ

autumn

ɔː.təm

mùa thu

winter

ˈwɪn.tər

mùa đông



Trên đây là tổng hợp gợi ý cho phương pháp học từ vựng tiếng Anh cho bé theo chủ đề mà bố mẹ có thể tham khảo. Nếu bố mẹ muốn tìm hiểu thêm về các đầu sách học tiếng Anh theo chủ đề thì hãy ghé ngay Umbalena, ứng dụng chuyên cung cấp đầu sách, bao gồm cả tiếng Anh giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.